Có 1 kết quả:
同甘苦 tóng gān kǔ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄢ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share joys and sorrows
(2) sharing good times and hard times
(3) same as 同甘共苦
(2) sharing good times and hard times
(3) same as 同甘共苦
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0